Có 2 kết quả:

重新开机 chóng xīn kāi jī ㄔㄨㄥˊ ㄒㄧㄣ ㄎㄞ ㄐㄧ重新開機 chóng xīn kāi jī ㄔㄨㄥˊ ㄒㄧㄣ ㄎㄞ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to restart
(2) to reboot

Từ điển Trung-Anh

(1) to restart
(2) to reboot